Dòng sản phẩm TwinFresh Atmo
MÔ TẢ
Thiết bị thu hồi nhiệt (HRV) cho phòng đơn với động cơ DC, bộ trao đổi nhiệt bằng gốm và cửa chớp tự động
-
Bộ lọc: ISO Coarse > 50 % (G3) (tùy chọn ISO Coarse > 60 % (G4))
-
Cách âm
-
Loại động cơ: DC
-
Điều khiển: Bằng điện thoại thông minh
-
Cảm biến độ ẩm
-
Cửa chớp tự động
ƯU ĐIỂM
THIẾT KẾ NHỎ GỌN
Thiết kế hoàn toàn mới, hiện đại và tinh tế của thiết bị trong nhà giúp dễ dàng hòa hợp với mọi không gian nội thất. TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG Hiệu suất thu hồi nhiệt cao (lên đến 95%) giúp giảm chi phí năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống sưởi cũng như điều hòa không khí. KHÔNG DÂY Không cần dây nối để kết nối các thiết bị thành một hệ thống (tùy chọn, áp dụng cho các phiên bản có Wi-Fi). |
![]() |
![]() Cảm biến độ ẩm tích hợp cho phép thiết bị: |
![]() Hẹn giờ chế độ ban đêm |
![]() Được trang bị cửa chớp tự động để ngăn chặn sự xâm nhập từ bên ngoài khi thiết bị tắt (tùy chọn). |
Cảm biến ánh sáng tích hợp điều chỉnh độ sáng của đèn LED trên bảng điều khiển và tự động kích hoạt chế độ ban đêm.
Vận hành êm ái, lý tưởng cho các không gian sinh hoạt trong nhà.
Tiêu thụ điện năng thấp, giúp Atmo phù hợp để vận hành liên tục mà không làm tăng đáng kể hóa đơn tiền điện.
Quản lý từ xa thông qua điều khiển từ xa hoặc điện thoại thông minh (tùy chọn).
Atmo dễ dàng lắp đặt xuyên qua tường ngoài mà không cần hệ thống ống dẫn phức tạp.
Hoạt động trong một mạng lưới đảm bảo hệ thống thông gió cân bằng.
Mức độ lọc không khí cấp cao hơn có thể đạt được với bộ lọc ISO ePM1 60% (F7).
DỄ DÀNG KẾT NỐI, DỄ DÀNG ĐIỀU KHIỂN
![]() |
Chế độ vận hành:
|
Điều khiển tất cả các chức năng thông qua ứng dụng di động.
![]() |
![]() |
HOẠT ĐỘNG TRONG MẠNG LƯỚI
Bất kỳ số lượng thiết bị thông gió nào cũng có thể được kết nối vào một mạng lưới. Việc điều khiển được thực hiện thông qua thiết bị thông gió đầu tiên.
NÓ ĐƯỢC THIẾT KẾ NHƯ NÀO?
Lineup Vents TwinFresh Atmo | Connected air duct size, mm | Rated power, W | Unit current, A | Air flow in ventilation mode, m3/h | Air flow in heat recovery mode, m3/h | Sound pressure level LpA at 3 m, dB(A) | Heat recovery efficiency, max, % | Heat exchanger material |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Vents TwinFresh Atmo mini
|
100 | 3.0 | 0.04 | 25 | 13 | 23 | 81 | Ceramic |
![]() Vents TwinFresh Atmo
|
160 | 3.4 | 0.05 | 50 | 25 | 27 | 95 | Ceramic |
![]() Vents TwinFresh Atmo mini Wi-Fi
|
100 | 3.0 | 0.04 | 25 | 13 | 23 | 81 | Ceramic |
![]() Vents TwinFresh Atmo Wi-Fi
|
160 | 3.4 | 0.05 | 50 | 25 | 27 | 95 | Ceramic |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.